Hoyos
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10850 |
Độ cao | 400 m (1,300 ft) |
• Tổng cộng | 988 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 65,9/km2 (1,710/mi2) |
Đô thị | Hoyos |
Hoyos
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10850 |
Độ cao | 400 m (1,300 ft) |
• Tổng cộng | 988 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 65,9/km2 (1,710/mi2) |
Đô thị | Hoyos |
Thực đơn
HoyosLiên quan
Hoyos Hoyos del Espino Hoyos de Miguel Muñoz Hoyos del Collado Hyoscine butylbromide Hoyo de Manzanares Hyoscyamus niger Hoyocasero Hodoșa Homosexuality and psychologyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoyos //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...