Horche
Thủ phủ | Horche |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
Mã bưu chính | 19140 |
• Tổng cộng | 1.775 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Guadalajara |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 41,3/km2 (1,070/mi2) |
Đô thị | Horche |
Horche
Thủ phủ | Horche |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
Mã bưu chính | 19140 |
• Tổng cộng | 1.775 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Guadalajara |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 41,3/km2 (1,070/mi2) |
Đô thị | Horche |
Thực đơn
HorcheLiên quan
Horche Horchata Horhe Họ Cheo cheo Họ Chè Họ Chèo bẻo Hörscheid Hồi chè Höchenschwand HarchéchampTài liệu tham khảo
WikiPedia: Horche //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...