Hokota,_Ibaraki
Trang web | Thành phố Hokota |
---|---|
• Tổng cộng | 50,098 |
Tỉnh | Ibaraki |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 241/km2 (620/mi2) |
Hokota,_Ibaraki
Trang web | Thành phố Hokota |
---|---|
• Tổng cộng | 50,098 |
Tỉnh | Ibaraki |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 241/km2 (620/mi2) |
Thực đơn
Hokota,_IbarakiLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hokota,_Ibaraki http://www.city.hokota.lg.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...