Hoa_liễu
Chuyên khoa | bệnh truyền nhiễm |
---|---|
ICD-10 | A64 |
Patient UK | Bệnh lây truyền qua đường tình dục |
MeSH | D012749 |
DiseasesDB | 27130 |
ICD-9-CM | 099.9 |
Hoa_liễu
Chuyên khoa | bệnh truyền nhiễm |
---|---|
ICD-10 | A64 |
Patient UK | Bệnh lây truyền qua đường tình dục |
MeSH | D012749 |
DiseasesDB | 27130 |
ICD-9-CM | 099.9 |
Thực đơn
Hoa_liễuLiên quan
Hoa liễuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_liễu