Thực đơn
Hoa_Kỳ_tại_Thế_vận_hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
Athens 1896 | 14 | 11 | 7 | 2 | 20 | 1 |
Paris 1900 | 75 | 19 | 14 | 14 | 47 | 2 |
St. Louis 1904 | 526 | 78 | 82 | 79 | 239 | 1 |
Luân Đôn 1908 | 122 | 23 | 12 | 12 | 47 | 2 |
Stockholm 1912 | 174 | 25 | 19 | 19 | 63 | 1 |
Antwerpen 1920 | 288 | 41 | 27 | 27 | 95 | 1 |
Paris 1924 | 299 | 45 | 27 | 27 | 99 | 1 |
Amsterdam 1928 | 280 | 22 | 18 | 16 | 56 | 1 |
Los Angeles 1932 | 474 | 41 | 32 | 30 | 103 | 1 |
Berlin 1936 | 359 | 24 | 20 | 12 | 56 | 2 |
Luân Đôn 1948 | 300 | 38 | 27 | 19 | 84 | 1 |
Helsinki 1952 | 286 | 40 | 19 | 17 | 76 | 1 |
Melbourne 1956 | 297 | 32 | 25 | 17 | 74 | 2 |
Roma 1960 | 292 | 34 | 21 | 16 | 71 | 2 |
Tokyo 1964 | 346 | 36 | 26 | 28 | 90 | 1 |
Thành phố México 1968 | 357 | 45 | 28 | 34 | 107 | 1 |
München 1972 | 400 | 33 | 31 | 30 | 94 | 2 |
Montréal 1976 | 396 | 34 | 35 | 25 | 94 | 3 |
Moskva 1980 | không tham dự | |||||
Los Angeles 1984 | 522 | 83 | 61 | 30 | 174 | 1 |
Seoul 1988 | 527 | 36 | 31 | 27 | 94 | 3 |
Barcelona 1992 | 545 | 37 | 34 | 37 | 108 | 2 |
Atlanta 1996 | 646 | 44 | 32 | 25 | 101 | 1 |
Sydney 2000 | 586 | 37 | 24 | 32 | 93 | 1 |
Athens 2004 | 613 | 36 | 39 | 26 | 101 | 1 |
Bắc Kinh 2008 | 596 | 36 | 38 | 37 | 111 | 2 |
Luân Đôn 2012 | 530 | 46 | 28 | 29 | 103 | 1 |
Rio de Janeiro 2016 | 554 | 46 | 37 | 38 | 121 | 1 |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 1022 | 794 | 705 | 2521 | 1 |
Thế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
Chamonix 1924 | 24 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 |
St. Moritz 1928 | 24 | 2 | 2 | 2 | 6 | 2 |
Lake Placid 1932 | 64 | 6 | 4 | 2 | 12 | 1 |
Garmisch-Partenkirchen 1936 | 55 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 |
St. Moritz 1948 | 69 | 3 | 4 | 2 | 9 | 4 |
Oslo 1952 | 65 | 4 | 6 | 1 | 11 | 2 |
Cortina d'Ampezzo 1956 | 67 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 |
Squaw Valley 1960 | 79 | 3 | 4 | 3 | 10 | 3 |
Innsbruck 1964 | 89 | 1 | 2 | 4 | 7 | 8 |
Grenoble 1968 | 95 | 1 | 5 | 1 | 7 | 9 |
Sapporo 1972 | 103 | 3 | 2 | 3 | 8 | 5 |
Innsbruck 1976 | 106 | 3 | 3 | 4 | 10 | 3 |
Lake Placid 1980 | 101 | 6 | 4 | 2 | 12 | 3 |
Sarajevo 1984 | 107 | 4 | 4 | 0 | 8 | 3 |
Calgary 1988 | 118 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 |
Albertville 1992 | 147 | 5 | 4 | 2 | 11 | 5 |
Lillehammer 1994 | 147 | 6 | 5 | 2 | 13 | 5 |
Nagano 1998 | 186 | 6 | 3 | 4 | 13 | 5 |
Thành phố Salt Lake 2002 | 202 | 10 | 13 | 11 | 34 | 3 |
Torino 2006 | 211 | 9 | 9 | 7 | 25 | 2 |
Vancouver 2010 | 216 | 9 | 15 | 13 | 37 | 3 |
Sochi 2014 | 230 | 9 | 7 | 12 | 28 | 4 |
Pyeongchang 2018 | 242 | 9 | 8 | 6 | 23 | 4 |
Bắc Kinh 2022 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 96 | 102 | 84 | 282 | 2 |
Môn thể thao | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Điền kinh | 335 | 260 | 207 | 802 |
Bơi lội | 246 | 172 | 135 | 553 |
Đấu vật | 54 | 43 | 35 | 132 |
Bắn súng | 54 | 29 | 27 | 110 |
Quyền Anh | 50 | 24 | 40 | 114 |
Nhảy cầu | 49 | 44 | 45 | 138 |
Thể dục dụng cụ | 37 | 42 | 35 | 114 |
Chèo thuyền | 33 | 32 | 24 | 89 |
Bóng rổ | 23 | 2 | 3 | 28 |
Quần vợt | 21 | 6 | 12 | 39 |
Thuyền buồm | 19 | 23 | 18 | 60 |
Xe đạp | 16 | 21 | 20 | 57 |
Cử tạ | 16 | 16 | 12 | 44 |
Bắn cung | 14 | 11 | 9 | 34 |
Đua ngựa | 11 | 21 | 20 | 52 |
Bóng chuyền bãi biển | 6 | 2 | 2 | 10 |
Canoeing | 5 | 5 | 6 | 16 |
Bơi nghệ thuật | 5 | 2 | 2 | 9 |
Bóng đá | 4 | 2 | 1 | 7 |
Golf | 3 | 3 | 5 | 11 |
Bóng chuyền | 3 | 3 | 4 | 10 |
Bóng mềm | 3 | 1 | 0 | 4 |
Đấu kiếm | 2 | 9 | 14 | 25 |
Bóng nước | 2 | 5 | 4 | 11 |
Judo | 2 | 4 | 8 | 14 |
Taekwondo | 2 | 2 | 5 | 9 |
Rugby union | 2 | 0 | 0 | 2 |
Roque | 1 | 1 | 1 | 3 |
Kéo co | 1 | 1 | 1 | 3 |
Bóng chày | 1 | 0 | 2 | 3 |
Ba môn phối hợp | 1 | 0 | 1 | 2 |
Jeu de paume | 1 | 0 | 0 | 1 |
Năm môn phối hợp hiện đại | 0 | 6 | 3 | 9 |
Polo | 0 | 1 | 1 | 2 |
Bóng vợt | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khúc côn cầu trên cỏ | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng số (36 môn thể thao) | 1022 | 794 | 704 | 2520 |
Cập nhật ngày 1 tháng 11 năm 2018
Môn thể thao | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Trượt băng tốc độ | 29 | 22 | 17 | 68 |
Trượt tuyết đổ đèo | 17 | 20 | 10 | 47 |
Trượt băng nghệ thuật | 15 | 16 | 20 | 51 |
Trượt ván trên tuyết | 14 | 7 | 10 | 31 |
Trượt tuyết tự do | 9 | 9 | 7 | 25 |
Xe trượt lòng máng | 7 | 10 | 8 | 25 |
Khúc côn cầu trên băng | 4 | 11 | 2 | 17 |
Trượt băng tốc độ cự ly ngắn | 4 | 7 | 9 | 20 |
Trượt băng nằm sấp | 3 | 4 | 1 | 8 |
Hai môn phối hợp Bắc Âu | 1 | 3 | 0 | 4 |
Trượt tuyết băng đồng | 1 | 1 | 0 | 2 |
Bi đá trên băng | 1 | 0 | 1 | 2 |
Trượt băng nằm ngửa | 0 | 3 | 3 | 6 |
Trượt tuyết nhảy xa | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (14 môn thể thao) | 105 | 113 | 89 | 307 |
Cập nhật ngày 1 tháng 11 năm 2018
(*), (**) Hai bảng này không bao gồm 2 tấm huy chương – 1 bạc được trao ở môn Khúc côn cầu trên băng và một đồng được trao ở môn Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa hè 1920.
Thực đơn
Hoa_Kỳ_tại_Thế_vận_hội Bảng huy chươngLiên quan
Hoa Kỳ Hoa khôi Phụ nữ Việt Nam qua ảnh Hoa kiều Hoa Kỳ – Tôm Việt Nam Hoa Kỳ – Tôm Việt Nam II Hoa Kỳ ném bom Đại sứ quán Trung Quốc tại Beograd Hoa Kỳ tại Thế vận hội Hoa Kỳ và vũ khí hủy diệt hàng loạt Hoa Kỳ xâm lược Afghanistan Hoa Kỳ cấm vận CubaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_Kỳ_tại_Thế_vận_hội http://www.coubertin.ch/pdf/schantz.pdf http://www.biography.com/search/article.do?id=9507... http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.time.com/time/magazine/article/0,9171,9... http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/united-states-of-america https://web.archive.org/web/20130505052232/http://... https://www.olympic.org/content/results-and-medali...