Hinojal
Thủ phủ | Hinojal |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10192 |
Độ cao | 338 m (1,109 ft) |
• Tổng cộng | 431 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,8/km2 (180/mi2) |
Đô thị | Hinojal |