Higuera_de_Llerena
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 06445 |
Độ cao | 552 m (1,811 ft) |
• Tổng cộng | 392 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,5/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Higuera de Llerena |