Hialeah,_Florida
Incorporation | ngày 10 tháng 9 năm 1925 |
---|---|
• Mayor | Julio Robaina |
GNIS feature ID | 03050593 |
Tiểu bang | Florida |
• City | 210.542 |
Quận | Miami-Dade |
Trang web | City of Hialeah official site |
Độ cao | 7 ft (2 m) |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
FIPS code | 12-300002 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
• Mặt nước | 0,5 mi2 (1,3 km2) |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
• Vùng đô thị | 5.422.200 |
ZIP codes | 33002, 33010-33018 |
• Mật độ | 11.767,3/mi2 (4.216,3/km2) |
• Đất liền | 19,2 mi2 (49,8 km2) |