Herradón_de_Pinares
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 05268 |
• Tổng cộng | 578 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,0/km2 (300/mi2) |
Đô thị | Herradón de Pinares |
Herradón_de_Pinares
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 05268 |
• Tổng cộng | 578 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,0/km2 (300/mi2) |
Đô thị | Herradón de Pinares |
Thực đơn
Herradón_de_PinaresLiên quan
Herrania umbratica Herrania laciniifolia Herrania nitida Herrania kanukuensis Herrania balaensis Herran Herrania purpurea Herrania dugandii Herrania nycterodendron Herrania lemniscataTài liệu tham khảo
WikiPedia: Herradón_de_Pinares