Hemiunu
Thân mẫu | Atet | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ |
|
||||||
An táng | mastaba G 4000 | ||||||
Thân phụ | Nefermaat I |
Hemiunu
Thân mẫu | Atet | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ |
|
||||||
An táng | mastaba G 4000 | ||||||
Thân phụ | Nefermaat I |
Thực đơn
HemiunuLiên quan
HemiunuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hemiunu