Heer_(1939-1945)
Hoạt động | 1955–hiện tại |
---|---|
Chỉ huyhiện tại | Trung tướng Werner Freers |
Chức năng | Lục quân |
Màu sắc | Xanh, Xám và Trắng |
Tham chiến | United Nations Operations in Somalia Aftermath of the Balkan Wars 1995-1999 Kosovo War War in Afghanistan |
Quy mô | Chính quy: 92.240[1] (tháng 3 năm 2010) |
Khẩu hiệu | Bảo vệ, giúp đỡ, hòa giải, và chiến đấu Schützen, helfen, vermitteln, kämpfen |
Thành tích | Badge of Honour of the Bundeswehr Military Proficiency Badge Badge of Marksmanship Service Medal Flood Service Medal |
Quốc gia | Cộng hòa liên bang Đức |
Chỉ huynổi tiếng | Đại tướng Ulrich de Maizière Đại tướng Ernst Ferber, COMAFCENT 1973–1975Trung tướng Jörg Schönbohm, sau làm thứ trưởng Bộ Quốc phòng (Undersecretary of Defense) |
Lễ kỷ niệm | 12 tháng 11 năm 1955 |