Hatogaya, Saitama
- Hoa | Carnation |
---|---|
- Cây | Osmanthus |
Trang web | Hatogaya |
- Chim | Oriental Turtle Dove |
• Tổng cộng | 56,183 |
Tỉnh | Saitama |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 9.032/km2 (23,390/mi2) |
Hatogaya, Saitama
- Hoa | Carnation |
---|---|
- Cây | Osmanthus |
Trang web | Hatogaya |
- Chim | Oriental Turtle Dove |
• Tổng cộng | 56,183 |
Tỉnh | Saitama |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 9.032/km2 (23,390/mi2) |
Thực đơn
Hatogaya, SaitamaLiên quan
Hatogaya, SaitamaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hatogaya, Saitama http://www.city.hatogaya.saitama.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...