Harshavardhana
Sinh | 590 |
---|---|
Mất | 647 |
Hoàng tộc | Pushyabhuti |
Tại vị | k. 606 – k. 647 CE |
Thân phụ | Prabhakarvardhana |
Tiền nhiệm | Rajyavardhana |
English version Harshavardhana
Harshavardhana
Sinh | 590 |
---|---|
Mất | 647 |
Hoàng tộc | Pushyabhuti |
Tại vị | k. 606 – k. 647 CE |
Thân phụ | Prabhakarvardhana |
Tiền nhiệm | Rajyavardhana |
Thực đơn
HarshavardhanaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Harshavardhana