Hanyū,_Saitama
Thành phố kết nghĩa | Durbuy, Baguio, Kaneyama, Kōnan |
---|---|
Trang web | Thành phố Hanyū |
• Tổng cộng | 56,163 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Saitama |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 959/km2 (2,480/mi2) |
Hanyū,_Saitama
Thành phố kết nghĩa | Durbuy, Baguio, Kaneyama, Kōnan |
---|---|
Trang web | Thành phố Hanyū |
• Tổng cộng | 56,163 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Saitama |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 959/km2 (2,480/mi2) |
Thực đơn
Hanyū,_SaitamaLiên quan
Hanyū, Saitama Hanyu Yuzuru Hanyu Naotake Hanyu pinyin Hanyō no Yasha-Hime Hàn Quốc Hán Vũ Đế Hangul Hán Quang Vũ Đế Han Ye-seulTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hanyū,_Saitama http://www.city.hanyu.saitama.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...