Hanggin_(hậu_kỳ)
Địa cấp thị | Bayan Nur |
---|---|
Mã bưu chính | 015400 |
• Tổng cộng | 300,000 (2.004) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 169.8/km2 (440/mi2) |
English version Hanggin_(hậu_kỳ)
Hanggin_(hậu_kỳ)
Địa cấp thị | Bayan Nur |
---|---|
Mã bưu chính | 015400 |
• Tổng cộng | 300,000 (2.004) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 169.8/km2 (440/mi2) |
Thực đơn
Hanggin_(hậu_kỳ)Liên quan
Hanggai (ban nhạc) Hanggin Hậu Hanggin Hãng thu âm Hàng gia dụng Hàng giả Hàng Gai (phường) Hàng Gòn Hang Guilá Naquitz Hang Gió (Chi Lăng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hanggin_(hậu_kỳ)