Hancha
Anh em | Kanji, Chú âm phù hiệu, chữ Hán phồn thể, chữ Nôm, chữ Khiết Đan, chữ Nữ chân |
---|---|
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Triều Tiên |
Thời kỳ | Thế kỷ 5 SCN đến nay |
Thể loại | Chữ tượng hình |
Hancha
Anh em | Kanji, Chú âm phù hiệu, chữ Hán phồn thể, chữ Nôm, chữ Khiết Đan, chữ Nữ chân |
---|---|
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Triều Tiên |
Thời kỳ | Thế kỷ 5 SCN đến nay |
Thể loại | Chữ tượng hình |
Thực đơn
HanchaLiên quan
Hanja Hanchala, Bangarapet Hancharahalli, Bangalore South Hancharavalli, Chikmagalur Hanchanhal, Manvi Hanchali, Sindgi Hancharata, Sirsi Hanchahalli, Mandya Hàn Châu Han Chae-youngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hancha