Hamura,_Tokyo
- Cây | Bạch quả |
---|---|
- Hoa | Hoa anh đào |
- Chim | Thanh diệp mộc thố |
Trang web | Hamura |
• Tổng cộng | 57,045 |
Tỉnh | Tokyo |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 5.760/km2 (14,900/mi2) |
Hamura,_Tokyo
- Cây | Bạch quả |
---|---|
- Hoa | Hoa anh đào |
- Chim | Thanh diệp mộc thố |
Trang web | Hamura |
• Tổng cộng | 57,045 |
Tỉnh | Tokyo |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 5.760/km2 (14,900/mi2) |
Thực đơn
Hamura,_TokyoLiên quan
Hamur Hamura, Tokyo Hamurkesen, Şanlıurfa Hamurkesen, Karakoçan Hamurkesen, Tuzluca Hamurcu, İncesu Hamurlu, Ardanuç Hamurluüçler, Kırşehir Hamurkesen, Gürpınar Hamurlubeşler, KırşehirTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hamura,_Tokyo http://www.t-net.ne.jp/~hamura-z/ http://www.city.hamura.tokyo.jp/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Hamura...