Haman
• Romaja quốc ngữ | Haman-gun |
---|---|
• Hanja | 咸安郡 |
• McCune–Reischauer | Haman-gun |
• Tổng cộng | 63.435 |
• Hán Việt | Hàm An |
• Hangul | 함안군 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Phân cấp hành chính | 1 eup, 9 myeon |
• Mật độ | 152,1/km2 (3,940/mi2) |
Haman
• Romaja quốc ngữ | Haman-gun |
---|---|
• Hanja | 咸安郡 |
• McCune–Reischauer | Haman-gun |
• Tổng cộng | 63.435 |
• Hán Việt | Hàm An |
• Hangul | 함안군 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Phân cấp hành chính | 1 eup, 9 myeon |
• Mật độ | 152,1/km2 (3,940/mi2) |
Thực đơn
HamanLiên quan
Haman Hamanaka, Hokkaidō Hamano Yuki Hamanami (tàu khu trục Nhật) Hamano Yukiya Hamanumida Hamanumida daedalus Hà Mãn Hà Mạnh Trí Hạ MangTài liệu tham khảo
WikiPedia: Haman http://www.haman.go.kr/gunjung/gundata/tong/data/t... http://www.haman.go.kr/other/english/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Haman,...