Thực đơn
Hai môn phối hợp tại Thế vận hội Mùa đông 2006 Nam20 km
20 lần bắn: 10 đứng, 10 nằm; 1 phút mỗi lần bắn không trúng đích | 10 km
10 lần bắn: 5 đứng, 5 nằm; 25 giây mỗi lần bắn không trúng đích |
12,5 km
20 lần bắn: 10 đứng, 10 nằm; 25 giây mỗi lần bắn không trúng đích | 15 km
20 lần bắn: 10 đứng, 10 nằm; 25 giây mỗi lần bắn không trúng đích |
Huy chương | Vận động viên | Thời gian | Phạt | |
---|---|---|---|---|
1 | Vàng | Ricco Groß, Michael Rösch, Sven Fischer, Michael Greis (Đức) | 1:21:51,5 | 1+8 |
2 | Bạc | Ivan Tcherezov, Sergei Tchepikov, Pavel Rostovtsev, Nikolay Kruglov (Nga) | 1:22:12,4 | 0+6 |
3 | Đồng | Julien Robert, Vincent Defrasne, Ferréol Cannard, Raphaël Poirée (Pháp) | 1:22:35,1 | 0+6 |
4 | Jakob Borjesson, Bjorn Ferry, Mattias Nilsson, Carl-Johan Bergman (Thụy Điển) | 1:22:35,1 | 0+12 | |
5 | Halvard Hanevold, Stian Eckhoff, Frode Andresen, Ole Einar Björndalen (Na Uy) | 1:23:03,6 | 2+9 | |
6 | Ondrej Moravec, Zdenek Vitek, Roman Dostal, Michal Slesingr (Cộng hòa Séc) | 1:23:04,0 | 1+11 | |
7 | Olexander Bilanenko, Andriy Deryzemlya, Alexei Korobeynikov, Ruslan Lysenko (Ukraina) | 1:23:40,4 | 1+11 | |
8 | Christian de Lorenzi, René Laurent Vuillermoz, Paolo Longo, Wilfried Pallhuber (Ý) | 1:23:40,9 | 2+10 | |
40 lần bắn: 20 đứng, 20 nằm; 25 giây mỗi lần bắn không trúng đích
Thực đơn
Hai môn phối hợp tại Thế vận hội Mùa đông 2006 NamLiên quan
Hai Hai Bà Trưng Haikyu!! – Chàng khổng lồ tí hon Hai Bà Trưng (quận) Haiti Haibara Ai Hai Phượng Haifa Hai vạn dặm dưới biển HaidilaoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hai môn phối hợp tại Thế vận hội Mùa đông 2006 https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Biathl...