Thực đơn
Hai môn phối hợp tại Thế vận hội Mùa đông 2006 Nữ15 km
20 lần bắn: 10 đứng, 10 nằm; 1 phút mỗi lần bắn không trúng đích | 7,5 km
10 lần bắn: 5 đứng, 5 nằm; 25 giây mỗi lần bắn không trúng đích |
10 km
20 lần bắn: 10 đứng, 10 nằm; 25 giây mỗi lần bắn không trúng đích | 12,5 km
20 lần bắn: 10 đứng, 10 nằm; 25 giây mỗi lần bắn không trúng đích |
Huy chương | Vận động viên | Thời gian | Phạt | |
---|---|---|---|---|
1 | Vàng | Anna Bogaliy, Svetlana Ishmouratova, Olga Zaitseva, Albina Akhatova (Nga) | 1:16:12,5 | 0+2 |
2 | Bạc | Martina Glagow, Andrea Henkel, Katrin Apel, Kati Wilhelm (Đức) | 1:17:03,2 | 1+8 |
3 | Đồng | Delphyne Peretto, Florence Baverel-Robert, Sylvie Becaert, Sandrine Bailly (Pháp) | 1:18:38,7 | 0+8 |
4 | Ekaterina Ivanova, Olga Nazarova, Ludmilla Ananko, Olena Zubrilova (Belarus) | 1:19:19,6 | 0+8 | |
5 | Tora Berger, Liv Grete Poirée, Gunn Magrit Andreassen, Linda Tjorhom (Na Uy) | 1:19:34,4 | 1+13 | |
6 | Teja Gregorin, Andreja Mali, Dijana Grudicek, Tadeja Brankovic (Slovenia) | 1:19:55,7 | 1+11 | |
7 | Krystyna Palka, Magdalena Gwizdon, Katarzyna Ponikwia, Magdalena Grzywa (Ba Lan) | 1:20:29,3 | 0+8 | |
8 | Pavlina Filipova, Radka Popova, Irina Nikoultchina, Ekaterina Dafovska (Bulgaria) | 1:20:38,7 | 3+14 | |
40 lần bắn: 20 đứng, 20 nằm; 25 giây mỗi lần bắn không trúng đích
Thực đơn
Hai môn phối hợp tại Thế vận hội Mùa đông 2006 NữLiên quan
Hai Hai Bà Trưng Haikyu!! – Chàng khổng lồ tí hon Hai Bà Trưng (quận) Haiti Haibara Ai Hai Phượng Haifa Hai vạn dặm dưới biển HaidilaoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hai môn phối hợp tại Thế vận hội Mùa đông 2006 https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Biathl...