Hagi,_Yamaguchi
Thành phố kết nghĩa | Ulsan, Kamakura, Ishinomaki |
---|---|
• Thị trưởng | Kōji Nomura |
Trang web | Hagi City |
• Tổng cộng | 53,606 |
Vùng | Chūgoku |
Tỉnh | Yamaguchi |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
Hagi,_Yamaguchi
Thành phố kết nghĩa | Ulsan, Kamakura, Ishinomaki |
---|---|
• Thị trưởng | Kōji Nomura |
Trang web | Hagi City |
• Tổng cộng | 53,606 |
Vùng | Chūgoku |
Tỉnh | Yamaguchi |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
Thực đơn
Hagi,_YamaguchiLiên quan
Hagia Sophia Hagio Moto Hagi, Yamaguchi Hagiwara Mai Hagikaze (tàu khu trục Nhật) Hagino Hideaki Hagihara Tatsuro Hagimura Shigenori Hagiwara Hirotaku Hagino KodaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hagi,_Yamaguchi http://www.city.hagi.yamaguchi.jp/ http://www.city.hagi.yamaguchi.jp/hagicity http://www.openstreetmap.org/browse/relation/40183... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00279497 https://web.archive.org/web/20050808005011/http://... https://musicbrainz.org/area/fc91c689-9d7e-4089-a5... https://viaf.org/viaf/145427343 https://www.wikidata.org/wiki/Q378225#identifiers https://www.worldcat.org/identities/lccn-n81090786