Haarlemmermeer
Thành phố kết nghĩa | Hódmezővásárhely |
---|---|
Thủ phủ | Hoofddorp |
Mã bưu chính | 1117–1119, 1160–1161, 1170–1175, 1435–1438, 2130–2144, 2150–2158, 2165 |
Trang web | www.haarlemmermeer.nl |
• Tổng cộng | 138.392 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 023, 0252, 020, 0297, 071, 0172 |
Đặt tên theo | Haarlemmermeer |
Tỉnh | Noord-Holland |
Quốc gia | Hà Lan |
• Mặt nước | 5,52 km2 (213 mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 770/km2 (2,000/mi2) |
• Đất liền | 179,76 km2 (6,941 mi2) |