Thực đơn
Ha_Seok-jin Danh sách tác phẩm tham giaNăm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
2006 | See You After School (Tựa Việt: Cuộc hẹn sau giờ học) | Kang Jae-gu |
Who Slept with Her? (Hot for Teacher) (Tựa Việt: Ai đã ngủ với cô giáo?) | Kim Tae-yo | |
2007 | Unstoppable Marriage (Tựa Việt: Hôn nhân khó cản) | Wang Ki-baek |
2008 | Summer Whispers (Tạm dịch: Những lời thì thầm mùa hạ) | Yoon-soo |
2009 | A Song of Monsters (Tạm dịch: Bài hát của những quái vật) | Tae-jun |
Năm | Tên phim | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|
2005 | Sad Love Story (Tựa Việt: Bản tình ca buồn) | MBC | |
Princess Lulu (Tựa Việt: Công chúa Lu Lu) | Seok-jin | SBS | |
2006 | Dr. Gang (Tựa Việt: Bác sĩ Kang) | Kim Jin-kyu | MBC |
Korea Secret Agency (Tựa Việt: Đặc nhiệm siêu cấp) | MBC | ||
2007 | If in Love... Like Them (Tựa Việt: Nếu đã yêu...) | Kang-deo | SBS/Mnet |
Hello! Miss (Tựa Việt: Xin chào tiểu thư) | Hwang Chan-min | KBS2 | |
Drama City (Tựa Việt: Lãnh địa Drama) | Park Jung-woo | KBS2 | |
2008 | I am Happy (Tựa Việt: Tôi hạnh phúc) | Kang-seok | SBS |
2009 | What's for Dinner? (Tựa Việt: Tối nay ăn gì?) | Kim Yoon-soo | MBC |
2010 | The Great Merchant (Tựa Việt: Nhân vật truyền kỳ) | Kang Yoo-ji | KBS1 |
Once Upon a Time in Saengchori (Tựa Việt: Nhiệm vụ khó chơi) | Jo Min-sung | tvN | |
2011 | Can't Lose (Tựa Việt: Không thể mất em) | Lee Tae-young | MBC |
If Tomorrow Comes (Tựa Việt: Nếu còn ngày mai) | Lee Young-gyun | SBS | |
2012 | Standby (Tựa Việt: Hậu trường vui nhộn) | Ha Seok-jin | MBC |
Childless Comfort (Tựa Việt: Có con hay không?) | Ahn Sung-ki | jTBC | |
2013 | Shark (Tựa Việt: Cá mập - Đừng nhìn lại) | Oh Joon-young | KBS2 |
Thrice Married Woman (Tựa Việt: Ba đời chồng) | Kim Jun-goo | SBS | |
2014 | Legendary Witches (Tựa Việt: Phù thủy huyền thoại) | Nam Woo-suk | MBC |
2015 | D-Day (Tựa Việt: Ngày thảm họa/ Ranh giới mong manh) | Han Woo Jin | jTBC |
2016 | After The Show Ends | Park-ryeok | tvN |
Drinking solo (Tựa Việt: Uống rượu một mình) | Jin Jung Seok | tvN | |
Something About 1% (Tựa Việt: Hạnh phúc bất ngờ) | Lee Jae-in | DramaX | |
2017 | Radiant Office (Tựa Việt: Văn phòng lấp lánh) | Seo Woo-jin | MBC |
Năm | Tên bài hát | ca sĩ | Diễn cùng |
---|---|---|---|
2005 | "As We Live" | SG Wannabe | Han Eun-jung Seo Jun-young |
"Sin and Punishment" | |||
2006 | "Because I Love You" | SG Wannabe & SeeYa | Kim Min-joon Cha Ye-ryun |
2007 | "Stay" | SG Wannabe | Shin Min-hee |
2008 | "I Miss You" | SG Wannabe | Song Seung-heon Park Yong-ha Lee Yeon-hee |
2013 | "That's My Fault" | Speed | Park Bo-young Ji Chang-wook Son Na-eun |
"It's Over" | |||
Thực đơn
Ha_Seok-jin Danh sách tác phẩm tham giaLiên quan
Ha Seok-jin Ha Seung-ri Ha Sung-woon Hasekura Tsunenaga Hasebe Makoto Halsey (ca sĩ) Han Seung-woo Hasselblad HaSeul Hasegawa YuukiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ha_Seok-jin http://seokjin.ccment.com/ http://minihp.cyworld.com/pims/main/pims_main.asp?... http://www.koreatimes.com/article/248312 http://enewsworld.mnet.com/enews/contents.asp?idx=... http://osen.mt.co.kr/article/G1109474608 http://cafe.daum.net/dreamsukjin http://www.hancinema.net/korean_Ha_Seok-jin.php https://www.imdb.com/name/nm2291768/ https://twitter.com/rrru0210