Gyêgu
• Phồn thể | 玉樹 |
---|---|
• Giản thể | 玉树 |
• Pinyin | Yùshù |
Dân tộc chính | Người Tạng (chiếm 97%) |
Tỉnh | Thanh Hải |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Gyêgu
• Phồn thể | 玉樹 |
---|---|
• Giản thể | 玉树 |
• Pinyin | Yùshù |
Dân tộc chính | Người Tạng (chiếm 97%) |
Tỉnh | Thanh Hải |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thực đơn
GyêguLiên quan
Gyêgu Gyêgu (huyện) Gyé-sur-Seine Gyepükaján Gye của BaekjeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gyêgu