Gurbangeldi Batyrow
2012– | HTTU Aşgabat |
---|---|
Số áo | 17 |
2014– | Turkmenistan |
Ngày sinh | 28 tháng 7, 1988 (32 tuổi) |
2011–2012 | FC Balkan Balkanabat |
Đội hiện nay | FC HTTU |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Turkmenistan |
Gurbangeldi Batyrow
2012– | HTTU Aşgabat |
---|---|
Số áo | 17 |
2014– | Turkmenistan |
Ngày sinh | 28 tháng 7, 1988 (32 tuổi) |
2011–2012 | FC Balkan Balkanabat |
Đội hiện nay | FC HTTU |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Turkmenistan |
Thực đơn
Gurbangeldi BatyrowLiên quan
Gurbangeldi BatyrowTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gurbangeldi Batyrow https://www.national-football-teams.com/player/491... https://int.soccerway.com/players/gurbangeldi-baty...