Guarani,_Minas_Gerais
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Zona da Mata |
• Tổng cộng | 9.915 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 32 |
Tiểu vùng | Ubá |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 33,5/km2 (87/mi2) |
Guarani,_Minas_Gerais
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Zona da Mata |
• Tổng cộng | 9.915 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 32 |
Tiểu vùng | Ubá |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 33,5/km2 (87/mi2) |
Thực đơn
Guarani,_Minas_GeraisLiên quan
Guaratinguetá Guaraçaí Guaraci, São Paulo Guarantã Guarani d'Oeste Guarapari Guarandá Guaramiranga Guaraqueçaba GuaraítaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Guarani,_Minas_Gerais http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...