Grisaleña
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09245 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 46 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,9/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Grisaleña |
Grisaleña
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09245 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 46 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,9/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Grisaleña |
Thực đơn
GrisaleñaLiên quan
GrisaleñaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Grisaleña //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...