Grijota
Thủ phủ | Grijota |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 34192 |
• Tổng cộng | 1.011 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 36,1/km2 (930/mi2) |
Đô thị | Grijota |
Grijota
Thủ phủ | Grijota |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 34192 |
• Tổng cộng | 1.011 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 36,1/km2 (930/mi2) |
Đô thị | Grijota |
Thực đơn
GrijotaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Grijota //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...