Grijalba
Thủ phủ | Grijalba |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 09128 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 123 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,5/km2 (170/mi2) |
Đô thị | Grijalba |
Grijalba
Thủ phủ | Grijalba |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 09128 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 123 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,5/km2 (170/mi2) |
Đô thị | Grijalba |
Thực đơn
GrijalbaLiên quan
GrijalbaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Grijalba