Thực đơn
Gossip Girls (album của T-ara) Danh sách bài hátTất cả các phiên bản[1] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "Just Now" | Tairayoo | Yasuaki Moriya | 3:31 |
2. | "Lucky Wannabee!" | Fujibayashi Shoko | Ahn Youngmin | 3:30 |
3. | "Number Nine" (phiên bản tiếng Nhật) | Shinsadong Tiger, Choi Gyu Sung | Shinsadong Tiger, Choi Gyu Sung | 3:48 |
4. | "Lead the Way" | Okochi Kouta, Ono Miyaichi Osamu | Okochi Kouta | 3:59 |
5. | "Keep on Walking" | MEG.ME | Ogawa Kota | 4:02 |
6. | "Knockin' on My Heart" | MEG.ME | MEG.ME | 3:51 |
7. | "Musica Musica" | Takafumi Fujino | Takafumi Fujino | 3:51 |
8. | "Watashi, Doushiyou" (phiên bản tiếng Nhật) (私、どうしよう, "Do You Know Me") | Polar Bear, Shinsadong Tiger | Polar Bear, Shinsadong Tiger | 3:38 |
9. | "La'boon" | Fujibayashi Shoko | MEG.ME | 4:10 |
10. | "A-ha" | Takafumi Fujino | Takafumi Fujino | 4:32 |
11. | "Kioku ~Kimi ga Kureta Michishirube~" (記憶 ~君がくれた道標(みちしるべ)~, "Memories ~You Gave Me Guidance~") | Kiyosumi Ida, Osamu Onomiyaichi | Kiyosumi Ida | 4:24 |
12. | "T.T.L ~Time to Love~ (DJ Hanmin Remix)" (phiên bản tiếng Nhật) | HI-D | Kim Do-hoon, DJ Hanmin | 4:06 |
13. | "Watashi, Doushiyou Part 2" (phiên bản tiếng Nhật) (Track ẩn) | Polar Bear, Shinsadong Tiger | Polar Bear, Shinsadong Tiger | 3:38 |
Phiên bản Kim cương (DVD)[2] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Bộ phim đặc biệt T-ARA Gossip Girls" |
Phiên bản Sapphire (DVD)[3] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Number Nine" (phiên bản tiếng Nhật) | |
2. | "Kioku ~Kimi ga Kureta Michishirube~" (Kumazawa Naoto Director Version) (記憶 ~君がくれた道標(みちしるべ)~, "Memories ~You Gave Me Guidance~") | |
3. | "Lead the Way" | |
4. | "Lead the Way" (phiên bản T-ara Lip) | |
5. | "Hậu trường buổi thu âm Gossip Girls" | |
6. | "Hậu trường buổi chụp hình album Gossip Girls" |
Thực đơn
Gossip Girls (album của T-ara) Danh sách bài hátLiên quan
Gossip Girl (tiểu thuyết) Gossip Girls (album của T-ara) Gossypium hirsutum Gossypium barbadense Gossina Gossypium darwinii Gossypium rotundifolium Gossia fragrantissima Gossypium populifolium Gossypium anomalumTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gossip Girls (album của T-ara) http://www.oricon.co.jp/prof/artist/488026/product... http://www.oricon.co.jp/prof/artist/488026/product... http://www.oricon.co.jp/prof/artist/488026/product...