Thực đơn
Gordan_Bunoza Thống kêCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Giải vô địch quốc gia | Cúp Quốc gia | Cúp châu Âu | Khác [2] | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Austria Lustenau Amateure | 2007–08 | Vorarlberg-Liga | 10 | 1 | 3 | 0 | – | – | 13 | 1 | |
Hrvatski dragovoljac | 2008–09 | 2. HNL | 19 | 1 | 1 | 0 | – | 2 | 0 | 22 | 1 |
NK Karlovac | 2009–10 | 1. HNL | 27 | 1 | 2 | 0 | – | – | 29 | 1 | |
Wisła Kraków | 2010–11 | Ekstraklasa | 14 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | – | 19 | 0 |
2011–12 | Ekstraklasa | 11 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | – | 15 | 1 | |
2012–13 | Ekstraklasa | 19 | 0 | 5 | 0 | – | – | 24 | 0 | ||
2013–14 | Ekstraklasa | 17 | 0 | 1 | 0 | – | – | 18 | 0 | ||
Tổng | Wisła Kraków | 61 | 0 | 13 | 1 | 2 | 0 | – | 75 | 1 |
Thực đơn
Gordan_Bunoza Thống kêLiên quan
Gordan Bunoza Gordaliza del Pino Gordon Ramsay Gordon Brown Gordon Moore Golda Meir Gordianus I Gordon Banks Gordon Lightfoot Gordianus IITài liệu tham khảo
WikiPedia: Gordan_Bunoza http://goal.sportal.com.au/players/gordan-bunoza/8... http://www.source.ba/clanak/944878323561/sport/Lul... https://web.archive.org/web/20110706112112/http://...