Gobō,_Wakayama
Trang web | Thành phố Gobō |
---|---|
• Tổng cộng | 25,759 |
Vùng | Kinki |
Tỉnh | Wakayama |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 586/km2 (1,520/mi2) |
Gobō,_Wakayama
Trang web | Thành phố Gobō |
---|---|
• Tổng cộng | 25,759 |
Vùng | Kinki |
Tỉnh | Wakayama |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 586/km2 (1,520/mi2) |
Thực đơn
Gobō,_WakayamaLiên quan
Gobō, Wakayama Go Bo-gyeol Goboea Gobonyeone Selefa Gobiodon histrio Gobiodon rivulatus Goblin Slayer Gobiodon acicularis Gobiodon prolixus Gotōge KoyoharuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gobō,_Wakayama http://www.city.gobo.wakayama.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...