Girardville, Pennsylvania
Mã bưu chính | 17935 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 1.519 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Pennsylvania |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Quận | Quận Schuylkill |
Girardville, Pennsylvania
Mã bưu chính | 17935 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 1.519 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Pennsylvania |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Quận | Quận Schuylkill |
Thực đơn
Girardville, PennsylvaniaLiên quan
Girardville, PennsylvaniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Girardville, Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...