Gimialcón
Thủ phủ | Gimialcón |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05380 |
• Tổng cộng | 102 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,4/km2 (140/mi2) |
Đô thị | Gimialcón |
Gimialcón
Thủ phủ | Gimialcón |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05380 |
• Tổng cộng | 102 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,4/km2 (140/mi2) |
Đô thị | Gimialcón |
Thực đơn
GimialcónLiên quan
GimialcónTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gimialcón //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...