Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-18_châu_Âu_1999 Vòng loại ngoài28 đội tuyển tham dự được chia thành tám bảng gồm ba hoặc bốn đội, thi đấu vòng tròn một lượt từ 10 tháng 9 tới 8 tháng 12 năm 1998, chọn ra tám đội đầu bảng lọt vào vòng tứ kết.
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | +7 | 7 |
Tây Ban Nha | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | +1 | 5 |
Thụy Sĩ | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Wales | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ý | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 0 | +22 | 9 |
Nam Tư | 3 | 2 | 0 | 1 | 14 | 2 | +12 | 6 |
Israel | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 12 | -9 | 3 |
Slovenia | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 25 | -25 | 0 |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anh | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 1 | +12 | 7 |
Hà Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | +4 | 7 |
Cộng hòa Ireland | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
Quần đảo Faroe | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | +14 | 6 |
Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 6 | +9 | 3 |
Cộng hòa Séc | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 9 | -0 | 0 |
Hungary | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | -23 | 0 |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phần Lan | 2 | 1 | 1 | 0 | 22 | 2 | +20 | 4 |
Nga | 2 | 1 | 1 | 0 | 16 | 2 | +14 | 4 |
Litva | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 34 | −34 | 0 |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đan Mạch | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | +12 | 6 |
Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 |
Estonia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 | 26 | 0 | +26 | 6 |
Slovakia | 2 | 1 | 0 | 1 | 14 | 6 | +8 | 3 |
Bosna và Hercegovina | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 34 | −34 | 0 |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 | 18 | 0 | +18 | 6 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 10 | -8 | 1 |
Ukraina | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 12 | -10 | 1 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-18_châu_Âu_1999 Vòng loại ngoàiLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-18_châu_Âu_1999 http://www.rsssf.com/tablese/eur-women-u18-99.html http://en.uefa.com/womensunder19/index.html