Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19_(giải_đấu_B) Bảng xếp hạng tổng thể12 đội tuyển giải đấu B sẽ được xếp hạng tổng thể từ thứ 13 đến thứ 24 trong giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2018-19 theo các quy tắc sau đây:[31]
XH | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | B3 | Bosna và Hercegovina | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 10 |
14 | B1 | Ukraina | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 |
15 | B4 | Đan Mạch | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | +3 | 8 |
16 | B2 | Thụy Điển | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | +2 | 7 |
17 | B2 | Nga | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 7 |
18 | B3 | Áo | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 7 |
19 | B4 | Wales | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | +1 | 6 |
20 | B1 | Cộng hòa Séc | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 |
21 | B1 | Slovakia | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 3 |
22 | B2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | −3 | 3 |
23 | B4 | Cộng hòa Ireland | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | −4 | 2 |
24 | B3 | Bắc Ireland | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 7 | −5 | 0 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19_(giải_đấu_B) Bảng xếp hạng tổng thểLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19_(giải_đấu_B) http://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/compe... http://www.uefa.com/uefanationsleague/index.html http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.livescore.net/soccer/uefa-nations-leagu... http://www.livescore.net/soccer/uefa-nations-leagu... http://www.livescore.net/soccer/uefa-nations-leagu... http://www.livescore.net/soccer/uefa-nations-leagu... http://www.livescore.net/soccer/uefa-nations-leagu...