Thực đơn
Giải_thưởng_phim_truyền_hình_KBS Giải diễn viên mới xuất sắc nhất (신인 연기 상)Năm | Người đoạt giải | Phim |
---|---|---|
1994 | Kim Ho-jin | |
1995 | Kim Kyu-chul | When I Miss You |
1998 | Ahn Jae-mo | The King and Queen |
2000 | Joo Jin-mo | Look Back in Anger |
Park Gwang-hyun | RNA, School 3 | |
2001 | Ahn Jae-hwan | This Is Love |
Lee Kwang-ki | Emperor Wang Geon | |
2002 | Song Il-gook | Album of Life |
2003 | Rain | Sang Doo! Let's Go to School |
Yeon Jung-hoon | Yellow Handkerchief | |
2004 | Lee Wan | Snow White: Taste Sweet Love |
2005 | Go Joo-won | Bizarre Bunch, Resurrection |
Jae Hee | Delightful Girl Choon-Hyang | |
Kim Dong-wan | A Farewell to Sorrow | |
2006 | Oh Man-seok | The Vineyard Man |
Park Hae-jin | Famous Princesses | |
Seo Ji-seok | Pure in Heart | |
2007 | Kim Ji-hoon | Daughters-in-Law |
Kim Ji-seok | Likeable or Not | |
2008 | Jung Gyu-woon | Women of the Sun |
2009 | Lee Min-ho | Boys Over Flowers |
2010 | Park Yoochun | Sungkyunkwan Scandal |
2011 | Kim Soo-hyun | Dream High |
Lee Jang-woo | Smile Again, Glory Jane | |
Joo Won | Ojakgyo Family | |
2012 | Lee Hee-joon | My Husband Got a Family, Jeon Woo-chi |
Lee Jong-suk | Học đường 2013 (School 2013) | |
2013 | Jung Woo | You're the Best, Lee Soon-shin |
Han Joo-wan | Wang's Family, Drama Special "Yeon-woo's Summer" | |
2014 | Park Hyung-sik | What's With This Family |
Seo In-guk | The King's Face | |
2015 | Yeo Jin-goo | Orange Marmalade |
2016 | Sung Hoon | Five Enough |
Jinyoung | Mây họa ánh trăng (Love in the Moonlight) | |
2017 | Ahn Jae-hong | Fight for My Way |
Woo Do-hwan | Mad Dog |
Năm | Người đoạt giải | Phim |
---|---|---|
2000 | Bae Min-hee | TV Literature "Dandelion" |
Kim Hyo-jin | RNA | |
2001 | Hong Soo-hyun | Orient Theatre |
Kim Gyu-ri | Like Father, Unlike Son | |
2002 | Kim Yoo-mi | Man of the Sun, Lee Je-ma |
Lee Yoo-ri | Loving You | |
2003 | Han Ga-in | Yellow Handkerchief |
Han Ji-hye | Summer Scent | |
Maya | Bodyguard | |
2004 | Han Hye-jin | You Are a Star |
Im Soo-jung | I'm Sorry, I Love You | |
Kim Tae-hee | Forbidden Love | |
2005 | Han Ji-min | Resurrection |
Kim Ah-joong | Bizarre Bunch | |
Lee Bo-young | My Sweetheart, My Darling | |
2006 | Goo Hye-sun | Pure in Heart |
Lee Yoon-ji | ||
Yoon Eun-hye | The Vineyard Man | |
2007 | Lee Soo-kyung | Daughters-in-Law |
Park Min-young | I Am Sam | |
2008 | Im Yoona | You Are My Destiny |
2009 | Kim So-eun | Vườn sao băng, He Who Can't Marry |
2010 | Lee Si-young | Becoming a Billionaire |
Oh Ji-eun | Three Brothers, Cười lên Dong-hae | |
2011 | Bae Suzy | Bay cao ước mơ |
Uee | Ojakgyo Family | |
2012 | Jin Se-yeon | Mặt nạ anh hùng |
Oh Yeon-seo | My Husband Got a Family | |
2013 | IU | You're the best! Lee Soon Shin., Pretty Man |
Kyung Soo-jin | TV Novel: Eunhui, Shark | |
2014 | Kim Seul-gie | Discovery of Love, Drama Special "I'm Dying Soon" |
Nam Ji-hyun | Gia đình kỳ quặc | |
2015 | Chae Soo-bin | House of Bluebird, Vũ điệu tuổi trẻ |
Kim So-hyun | Học đường 2015 | |
2016 | Kim Ji-won | Hậu duệ mặt trời |
Lee Se-young | Tiệm may quý ông | |
2017 | Ryu Hwa-young | My Father is Strange, Mad Dog |
Kim Se-jeong | Học đường 2017 | |
2018 | Park Se-wan | Marry Me Now, Just Dance |
Seol In-ah | Sunny Again Tomorrow | |
2019 | Kwon Nara | Doctor Prisoner |
Son Dam-bi | Khi hoa trà nở |
Thực đơn
Giải_thưởng_phim_truyền_hình_KBS Giải diễn viên mới xuất sắc nhất (신인 연기 상)Liên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_thưởng_phim_truyền_hình_KBS http://www.kbs.co.kr/drama/2008award/redcarpet/200... http://www.kbs.co.kr/drama/2008award/redcarpet/200...