Thực đơn
Giải_bóng_chuyền_vô_địch_quốc_gia_Việt_Nam_2022 Lịch thi đấu và kết quả NamĐội lọt vào tứ kết | |
Đội tranh trụ hạng |
Bảng A có 6 đội, bảng B có 5 đội, 4 đội dẫn đầu mỗi bảng sẽ lọt vào tứ kết.
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Tràng An Ninh Bình | 5 | 0 | 13 | 15 | 5 | 3.000 | 458 | 397 | 1.154 |
2 | VLXD Bình Dương | 3 | 2 | 10 | 11 | 7 | 1.571 | 406 | 380 | 1.068 |
3 | Hà Nội | 3 | 2 | 9 | 12 | 8 | 1.500 | 432 | 427 | 1.012 |
4 | Hà Tĩnh | 3 | 2 | 8 | 10 | 9 | 1.111 | 429 | 378 | 1.135 |
5 | XSKT Vĩnh Long | 1 | 4 | 5 | 8 | 12 | 0.667 | 434 | 443 | 0.980 |
6 | Bến Tre | 0 | 5 | 0 | 0 | 15 | 0.000 | 241 | 375 | 0.643 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 7 | 14:00 | VLXD Bình Dương | 0–3 | Hà Nội | 18–25 | 19–25 | 23–25 | 60–75 | Trực tiếp[21] | ||
3 tháng 7 | 19:30 | Bến Tre | 0–3 | Tràng An Ninh Bình | 17–25 | 21–25 | 14–25 | 52–75 | Trực tiếp[22] | ||
4 tháng 7 | 16:00 | XSKT Vĩnh Long | 2–3 | Hà Tĩnh | 18–25 | 25–21 | 20–25 | 25–21 | 9–15 | 97–107 | Trực tiếp[23] |
4 tháng 7 | 20:00 | VLXD Bình Dương | 2–3 | Tràng An Ninh Bình | 25–23 | 14–25 | 25–20 | 20–25 | 14–16 | 98–109 | Trực tiếp[24] |
5 tháng 7 | 16:00 | Hà Nội | 1–3 | Hà Tĩnh | 18–25 | 15–25 | 25–23 | 19–25 | 77–98 | Trực tiếp[25] | |
5 tháng 7 | 20:00 | Bến Tre | 0–3 | XSKT Vĩnh Long | 20–25 | 22–25 | 13–25 | 55–75 | Trực tiếp[26] | ||
6 tháng 7 | 14:00 | VLXD Bình Dương | 3–0 | Hà Tĩnh | 25–18 | 25–22 | 25–23 | 75–63 | Trực tiếp[27] | ||
6 tháng 7 | 18:00 | Tràng An Ninh Bình | 3–0 | XSKT Vĩnh Long | 25–20 | 25–22 | 25–22 | 75–64 | Trực tiếp[28] | ||
6 tháng 7 | 20:00 | Hà Nội | 3–0 | Bến Tre | 25–17 | 25–20 | 25–17 | 75–54 | Trực tiếp[29] | ||
7 tháng 7 | 14:00 | VLXD Bình Dương | 3–1 | XSKT Vĩnh Long | 22–25 | 26–24 | 25–21 | 25–22 | 98–92 | Trực tiếp[30] | |
7 tháng 7 | 20:00 | Hà Tĩnh | 3–0 | Bến Tre | 25–16 | 25–9 | 25–14 | 75–39 | Trực tiếp[31] | ||
8 tháng 7 | 14:00 | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Hà Nội | 21–25 | 25–22 | 25–19 | 23–25 | 15–6 | 109–97 | Trực tiếp[32] |
8 tháng 7 | 20:00 | VLXD Bình Dương | 3–0 | Bến Tre | 25–16 | 25–9 | 25–16 | 75–41 | Trực tiếp[33] | ||
9 tháng 7 | 14:00 | XSKT Vĩnh Long | 2–3 | Hà Nội | 25–20 | 25–23 | 22–25 | 21–25 | 13–15 | 106–108 | Trực tiếp[34] |
9 tháng 7 | 20:00 | Hà Tĩnh | 1–3 | Tràng An Ninh Bình | 18–25 | 21–25 | 25–15 | 22–25 | 86–90 | Trực tiếp[35] |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Sanest Khánh Hòa | 4 | 0 | 9 | 12 | 6 | 2.000 | 400 | 360 | 1.111 |
2 | TP. Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 8 | 10 | 7 | 1.429 | 384 | 357 | 1.076 |
3 | Thể Công | 2 | 2 | 6 | 9 | 8 | 1.125 | 366 | 370 | 0.989 |
4 | Biên Phòng | 1 | 3 | 5 | 7 | 9 | 0.778 | 334 | 357 | 0.936 |
5 | Lavie Long An | 1 | 3 | 2 | 3 | 11 | 0.273 | 298 | 338 | 0.882 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 7 | 16:00 | TP. Hồ Chí Minh | 2–3 | Sanest Khánh Hòa | 25–23 | 25–23 | 23–25 | 21–25 | 8–15 | 102–111 | Trực tiếp[36] |
4 tháng 7 | 17:00 | Thể Công | 3–0 | Lavie Long An | 25–23 | 25–21 | 25–20 | 75–64 | Trực tiếp[37] | ||
5 tháng 7 | 17:00 | Biên Phòng | 3–0 | Lavie Long An | 25–19 | 29–27 | 25–22 | 79–68 | Trực tiếp[38] | ||
6 tháng 7 | 15:00 | TP. Hồ Chí Minh | 3–1 | Thể Công | 23–25 | 25–16 | 25–15 | 25–21 | 98–77 | Trực tiếp[39] | |
7 tháng 7 | 15:00 | Sanest Khánh Hòa | 3–2 | Thể Công | 28–26 | 23–25 | 25–21 | 18–25 | 15–8 | 109–105 | Trực tiếp[40] |
7 tháng 7 | 17:00 | Biên Phòng | 0–3 | TP. Hồ Chí Minh | 20–25 | 17–25 | 21–25 | 58–75 | Trực tiếp[41] | ||
8 tháng 7 | 15:00 | Lavie Long An | 3–2 | TP. Hồ Chí Minh | 25–22 | 23–25 | 20–25 | 28–26 | 15–11 | 111–109 | Trực tiếp[42] |
8 tháng 7 | 17:00 | Sanest Khánh Hòa | 3–2 | Biên Phòng | 25–21 | 20–25 | 25–21 | 20–25 | 15–6 | 105–98 | Trực tiếp[43] |
9 tháng 7 | 15:00 | Thể Công | 3–2 | Biên Phòng | 25–12 | 25–27 | 25–23 | 19–25 | 15–12 | 109–99 | Trực tiếp[44] |
9 tháng 7 | 17:00 | Lavie Long An | 0–3 | Sanest Khánh Hòa | 16–25 | 16–25 | 23–25 | 55–75 | Trực tiếp[45] |
Gồm đội xếp cuối ở bảng 5 đội và 2 đội xếp cuối ở bảng 6 đội đấu vòng tròn để tìm ra đội đứng đầu sẽ trụ hạng, hai đội còn lại xuống hạng.
Đội trụ hạng | |
Đội xuống hạng |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
9 | Lavie Long An | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | MAX | 152 | 128 | 1.188 |
10 | XSKT Vĩnh Long | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 | 1.000 | 144 | 131 | 1.099 |
11 | Bến Tre | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0.000 | 113 | 150 | 0.753 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 7 | 16:00 | Lavie Long An | 3–0 | Bến Tre | 25–23 | 25–15 | 25–21 | 75–59 | Trực tiếp[46] | ||
14 tháng 7 | 16:00 | Bến Tre | 0–3 | XSKT Vĩnh Long | 20–25 | 19–25 | 15–25 | 54–75 | Trực tiếp[47] | ||
15 tháng 7 | 16:00 | Lavie Long An | 3–0 | XSKT Vĩnh Long | 25–22 | 25–22 | 27–25 | 77–69 | Trực tiếp[48] |
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
13 tháng 7 | ||||||||||
Tràng An Ninh Bình | 3 | |||||||||
16 tháng 7 | ||||||||||
Biên Phòng | 2 | |||||||||
Tràng An Ninh Bình | 3 | |||||||||
14 tháng 7 | ||||||||||
Hà Nội | 0 | |||||||||
TP. Hồ Chí Minh | 2 | |||||||||
17 tháng 7 | ||||||||||
Hà Nội | 3 | |||||||||
Tràng An Ninh Bình | 3 | |||||||||
13 tháng 7 | ||||||||||
Sanest Khánh Hòa | 1 | |||||||||
Sanest Khánh Hòa | 3 | |||||||||
16 tháng 7 | ||||||||||
Hà Tĩnh | 0 | |||||||||
Sanest Khánh Hòa | 3 | |||||||||
14 tháng 7 | ||||||||||
VLXD Bình Dương | 1 | Trận tranh hạng 3 | ||||||||
VLXD Bình Dương | 3 | |||||||||
17 tháng 7 | ||||||||||
Thể Công | 2 | |||||||||
Hà Nội | 3 | |||||||||
VLXD Bình Dương | 1 | |||||||||
Phân hạng 5-8 | Trận tranh hạng 5 | |||||
15 tháng 7 | ||||||
Biên Phòng | 3 | |||||
TP. Hồ Chí Minh | 1 | |||||
16 tháng 7 | ||||||
Biên Phòng | 3 | |||||
Hà Tĩnh | 1 | |||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
15 tháng 7 | 16 tháng 7 | |||||
Hà Tĩnh | 3 | TP. Hồ Chí Minh | 3 | |||
Thể Công | 2 | Thể Công | 0 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 7 | 18:00 | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Biên Phòng | 24–26 | 21–25 | 25–18 | 25–22 | 15–13 | 110–104 | Trực tiếp[49] |
13 tháng 7 | 20:00 | Sanest Khánh Hòa | 3–0 | Hà Tĩnh | 25–23 | 25–19 | 25–22 | 75–64 | Trực tiếp[50] | ||
14 tháng 7 | 18:00 | VLXD Bình Dương | 3–2 | Thể Công | 25–21 | 25–23 | 21–25 | 19–25 | 15–7 | 105–101 | Trực tiếp[51] |
14 tháng 7 | 20:00 | TP. Hồ Chí Minh | 2–3 | Hà Nội | 25–18 | 25–18 | 25–27 | 22–25 | 10–15 | 107–103 | Trực tiếp[52] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 7 | 18:00 | Biên Phòng | 3–1 | TP. Hồ Chí Minh | 25–22 | 23–25 | 25–23 | 25–23 | 98–93 | Trực tiếp[53] | |
15 tháng 7 | 20:00 | Hà Tĩnh | 3–2 | Thể Công | 22–25 | 25–14 | 23–25 | 25–23 | 23–21 | 118–108 | Trực tiếp[54] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 7 | 14:00 | Tràng An Ninh Bình | 3–0 | Hà Nội | 25–18 | 25–17 | 25–18 | 75–53 | Trực tiếp[55] | ||
16 tháng 7 | 16:00 | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | VLXD Bình Dương | 25–19 | 22–25 | 29–27 | 25–20 | 101–91 | Trực tiếp[56] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 7 | 18:00 | TP. Hồ Chí Minh | 3–0 | Thể Công | 25–20 | 25–19 | 25–18 | 75–57 | Trực tiếp[57] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 7 | 20:00 | Biên Phòng | 3–1 | Hà Tĩnh | 25–16 | 19–25 | 25–13 | 25–15 | 94–69 | Trực tiếp[58] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 7 | 18:00 | Hà Nội | 3–1 | VLXD Bình Dương | 25–23 | 25–22 | 23–25 | 25–17 | 98–87 | Trực tiếp[59] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 7 | 20:00 | Tràng An Ninh Bình | 3–1 | Sanest Khánh Hòa | 25–17 | 25–18 | 21–25 | 25–17 | 96–77 | Trực tiếp[60] |
Thực đơn
Giải_bóng_chuyền_vô_địch_quốc_gia_Việt_Nam_2022 Lịch thi đấu và kết quả NamLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_chuyền_vô_địch_quốc_gia_Việt_Nam_2022 https://www.youtube.com/watch?v=-NZViv3hYDU https://www.youtube.com/watch?v=-tFioacK8wI https://www.youtube.com/watch?v=4h19Pw2LL50 https://www.youtube.com/watch?v=4i0O1Qpq58A https://www.youtube.com/watch?v=5v8SPpYD80o https://www.youtube.com/watch?v=616OC_EJdQ4 https://www.youtube.com/watch?v=69V4nezXN1M https://www.youtube.com/watch?v=6FmgxmJU9D4 https://www.youtube.com/watch?v=6YJDdNA8YIQ https://www.youtube.com/watch?v=769gzAzX5VE