Thực đơn
Giải_bóng_chuyền_vô_địch_quốc_gia_Việt_Nam_2022 Lịch thi đấu và kết quả NữĐội lọt vào tứ kết | |
Đội tranh trụ hạng |
Bảng A có 5 đội, bảng B có 6 đội, 4 đội dẫn đầu mỗi bảng dành quyền vào tứ kết.
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | HCĐG Hà Nội | 3 | 1 | 10 | 11 | 4 | 2.750 | 337 | 307 | 1.098 |
2 | VTV Bình Điền Long An | 3 | 1 | 8 | 9 | 5 | 1.800 | 308 | 286 | 1.077 |
3 | Ninh Bình Doveco | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 1.000 | 343 | 314 | 1.092 |
4 | Geleximco Thái Bình | 2 | 2 | 6 | 7 | 7 | 1.000 | 324 | 320 | 1.013 |
5 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 0 | 4 | 0 | 1 | 12 | 0.083 | 241 | 326 | 0.739 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 7 | 16:00 | VTV Bình Điền Long An | 3–0 | Geleximco Thái Bình | 25–21 | 25–19 | 25–16 | 75–56 | Trực tiếp[61] | ||
4 tháng 7 | 18:00 | Ninh Bình Doveco | 3–0 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 25–16 | 25–19 | 25–15 | 75–50 | Trực tiếp[62] | ||
5 tháng 7 | 18:00 | HCĐG Hà Nội | 3–0 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 25–18 | 25–16 | 25–19 | 75–53 | Trực tiếp[63] | ||
6 tháng 7 | 16:00 | VTV Bình Điền Long An | 3–2 | Ninh Bình Doveco | 25–20 | 25–23 | 15–25 | 17–25 | 15–10 | 97–103 | Trực tiếp[64] |
7 tháng 7 | 16:00 | Geleximco Thái Bình | 3–0 | Ninh Bình Doveco | 25–21 | 25–20 | 25–23 | 75–64 | Trực tiếp[65] | ||
7 tháng 7 | 18:00 | HCĐG Hà Nội | 3–0 | VTV Bình Điền Long An | 25–19 | 25–21 | 25–21 | 75–61 | Trực tiếp[66] | ||
8 tháng 7 | 16:00 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 0–3 | VTV Bình Điền Long An | 16–25 | 18–25 | 18–25 | 52–75 | Trực tiếp[67] | ||
8 tháng 7 | 18:00 | Geleximco Thái Bình | 1–3 | HCĐG Hà Nội | 24–26 | 25–17 | 18–25 | 25–27 | 92–95 | Trực tiếp[68] | |
9 tháng 7 | 16:00 | Ninh Bình Doveco | 3–2 | HCĐG Hà Nội | 25–15 | 13–25 | 25–16 | 23–25 | 15–11 | 101–92 | Trực tiếp[69] |
9 tháng 7 | 18:00 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 1–3 | Geleximco Thái Bình | 22–25 | 26–24 | 25–27 | 13–25 | 86–101 | Trực tiếp[70] |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 5 | 0 | 15 | 15 | 0 | MAX | 375 | 232 | 1.616 |
2 | Than Quảng Ninh | 4 | 1 | 12 | 12 | 4 | 3.000 | 384 | 303 | 1.267 |
3 | Hà Phú Thanh Hóa | 3 | 2 | 8 | 10 | 8 | 1.250 | 356 | 392 | 0.908 |
4 | Ngân hàng Công Thương | 2 | 3 | 7 | 8 | 11 | 0.727 | 399 | 406 | 0.983 |
5 | Đắk Lắk | 1 | 4 | 3 | 4 | 13 | 0.308 | 317 | 403 | 0.787 |
6 | Bamboo Airways Vĩnh Phúc | 0 | 5 | 0 | 2 | 15 | 0.133 | 324 | 419 | 0.773 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 7 | 14:00 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 3–0 | Đắk Lắk | 25–7 | 25–21 | 25–19 | 75–47 | Trực tiếp[71] | ||
3 tháng 7 | 19:30 | Hà Phú Thanh Hóa | 3–0 | Bamboo Airways Vĩnh Phúc | 25–21 | 25–23 | 25–23 | 75–67 | Trực tiếp[72] | ||
4 tháng 7 | 15:00 | Than Quảng Ninh | 3–0 | Ngân hàng Công Thương | 25–20 | 25–21 | 25–21 | 75–62 | Trực tiếp[73] | ||
4 tháng 7 | 19:00 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 3–0 | Bamboo Airways Vĩnh Phúc | 25–6 | 25–15 | 25–19 | 75–40 | Trực tiếp[74] | ||
5 tháng 7 | 15:00 | Đắk Lắk | 1–3 | Ngân hàng Công Thương | 25–16 | 19–25 | 21–25 | 13–25 | 78–91 | Trực tiếp[75] | |
5 tháng 7 | 19:00 | Hà Phú Thanh Hóa | 1–3 | Than Quảng Ninh | 14–25 | 25–19 | 13–25 | 10–25 | 62–94 | Trực tiếp[76] | |
6 tháng 7 | 13:00 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 3–0 | Ngân hàng Công Thương | 25–7 | 25–12 | 25–23 | 75–42 | Trực tiếp[77] | ||
6 tháng 7 | 17:00 | Bamboo Airways Vĩnh Phúc | 0–3 | Than Quảng Ninh | 21–25 | 15–25 | 22–25 | 58–75 | Trực tiếp[78] | ||
6 tháng 7 | 19:00 | Đắk Lắk | 0–3 | Hà Phú Thanh Hóa | 11–25 | 18–25 | 20–25 | 49–75 | Trực tiếp[79] | ||
7 tháng 7 | 13:00 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 3–0 | Than Quảng Ninh | 25–23 | 25–22 | 25–20 | 75–65 | Trực tiếp[80] | ||
7 tháng 7 | 19:00 | Ngân hàng Công Thương | 2–3 | Hà Phú Thanh Hóa | 23–25 | 25–22 | 25–19 | 23–25 | 11–15 | 107–106 | Trực tiếp[81] |
8 tháng 7 | 13:00 | Bamboo Airways Vĩnh Phúc | 1–3 | Đắk Lắk | 25–22 | 19–25 | 21–25 | 22–25 | 87–97 | Trực tiếp[82] | |
8 tháng 7 | 19:00 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 3–0 | Hà Phú Thanh Hóa | 25–7 | 25–10 | 25–21 | 75–38 | Trực tiếp[83] | ||
9 tháng 7 | 13:00 | Than Quảng Ninh | 3–0 | Đắk Lắk | 25–16 | 25–15 | 25–15 | 75–46 | Trực tiếp[84] | ||
9 tháng 7 | 19:00 | Ngân hàng Công Thương | 3–1 | Bamboo Airways Vĩnh Phúc | 25–11 | 22–25 | 25–19 | 25–17 | 97–72 | Trực tiếp[85] |
Gồm đội xếp cuối ở bảng 5 đội và 2 đội xếp cuối ở bảng 6 đội đấu vòng tròn để tìm ra đội đứng đầu sẽ trụ hạng, hai đội còn lại xuống hạng.
Đội trụ hạng | |
Đội xuống hạng |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
9 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 2 | 0 | 6 | 6 | 1 | 6.000 | 174 | 150 | 1.160 |
10 | Đắk Lắk | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 0.600 | 166 | 183 | 0.907 |
11 | Bamboo Airways Vĩnh Phúc | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 0.500 | 198 | 205 | 0.966 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 7 | 15:00 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 3–1 | Bamboo Airways Vĩnh Phúc | 25–22 | 25–21 | 23–25 | 25–23 | 98–91 | Trực tiếp[86] | |
14 tháng 7 | 15:00 | Bamboo Airways Vĩnh Phúc | 2–3 | Đắk Lắk | 25–18 | 26–24 | 23–25 | 21–25 | 12–15 | 107–107 | Trực tiếp[87] |
15 tháng 7 | 15:00 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 3–0 | Đắk Lắk | 25–15 | 26–24 | 25–20 | 76–59 | Trực tiếp[88] |
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
13 tháng 7 | ||||||||||
HCĐG Hà Nội | 3 | |||||||||
16 tháng 7 | ||||||||||
Ngân hàng Công Thương | 0 | |||||||||
HCĐG Hà Nội | 3 | |||||||||
14 tháng 7 | ||||||||||
Ninh Bình Doveco | 1 | |||||||||
Than Quảng Ninh | 0 | |||||||||
17 tháng 7 | ||||||||||
Ninh Bình Doveco | 3 | |||||||||
HCĐG Hà Nội | 0 | |||||||||
13 tháng 7 | ||||||||||
Geleximco Thái Bình | 3 | |||||||||
Bộ Tư lệnh Thông tin | 2 | |||||||||
16 tháng 7 | ||||||||||
Geleximco Thái Bình | 3 | |||||||||
Geleximco Thái Bình | 3 | |||||||||
14 tháng 7 | ||||||||||
VTV Bình Điền Long An | 0 | Trận tranh hạng 3 | ||||||||
VTV Bình Điền Long An | 3 | |||||||||
17 tháng 7 | ||||||||||
Hà Phú Thanh Hóa | 0 | |||||||||
Ninh Bình Doveco | 0 | |||||||||
VTV Bình Điền Long An | 3 | |||||||||
Phân hạng 5-8 | Trận tranh hạng 5 | |||||
15 tháng 7 | ||||||
Ngân hàng Công Thương | 0 | |||||
Than Quảng Ninh | 3 | |||||
17 tháng 7 | ||||||
Than Quảng Ninh | 1 | |||||
Bộ Tư lệnh Thông tin | 3 | |||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
15 tháng 7 | 16 tháng 7 | |||||
Bộ Tư lệnh Thông tin | 3 | Ngân hàng Công Thương | 3 | |||
Hà Phú Thanh Hóa | 0 | Hà Phú Thanh Hóa | 1 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 7 | 17:00 | HCĐG Hà Nội | 3–0 | Ngân hàng Công Thương | 25–19 | 25–17 | 25–17 | 75–53 | Trực tiếp[89] | ||
13 tháng 7 | 19:00 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 2–3 | Geleximco Thái Bình | 17–25 | 25–23 | 25–22 | 19–25 | 10–15 | 96–110 | Trực tiếp[90] |
14 tháng 7 | 17:00 | VTV Bình Điền Long An | 3–0 | Hà Phú Thanh Hóa | 25–16 | 25–18 | 25–12 | 75–46 | Trực tiếp[91] | ||
14 tháng 7 | 19:00 | Than Quảng Ninh | 0–3 | Ninh Bình Doveco | 21–25 | 17–25 | 20–25 | 58–75 | Trực tiếp[92] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 7 | 17:00 | Ngân hàng Công Thương | 0–3 | Than Quảng Ninh | 26–28 | 18–25 | 17–25 | 61–78 | Trực tiếp[93] | ||
15 tháng 7 | 19:00 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 3–0 | Hà Phú Thanh Hóa | 25–13 | 25–15 | 25–14 | 75–42 | Trực tiếp[94] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 7 | 15:00 | HCĐG Hà Nội | 3–1 | Ninh Bình Doveco | 28–26 | 14–25 | 25–15 | 25–21 | 92–87 | Trực tiếp[95] | |
16 tháng 7 | 17:00 | Geleximco Thái Bình | 3–0 | VTV Bình Điền Long An | 27–25 | 25–20 | 25–22 | 77–67 | Trực tiếp[96] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 7 | 19:00 | Ngân hàng Công Thương | 3–1 | Hà Phú Thanh Hóa | 22–25 | 25–16 | 25–18 | 25–20 | 97–79 | Trực tiếp[97] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 7 | 13:00 | Than Quảng Ninh | 1–3 | Bộ Tư lệnh Thông tin | 25–17 | 16–25 | 21–25 | 18–25 | 80–92 | Trực tiếp[98] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 7 | 15:00 | Ninh Bình Doveco | 0–3 | VTV Bình Điền Long An | 20–25 | 20–25 | 23–25 | 63–75 | Trực tiếp[99] |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 7 | 17:00 | HCĐG Hà Nội | 0–3 | Geleximco Thái Bình | 21–25 | 13–25 | 15–25 | 49–75 | Trực tiếp[100] |
Thực đơn
Giải_bóng_chuyền_vô_địch_quốc_gia_Việt_Nam_2022 Lịch thi đấu và kết quả NữLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_chuyền_vô_địch_quốc_gia_Việt_Nam_2022 https://www.youtube.com/watch?v=-NZViv3hYDU https://www.youtube.com/watch?v=-tFioacK8wI https://www.youtube.com/watch?v=4h19Pw2LL50 https://www.youtube.com/watch?v=4i0O1Qpq58A https://www.youtube.com/watch?v=5v8SPpYD80o https://www.youtube.com/watch?v=616OC_EJdQ4 https://www.youtube.com/watch?v=69V4nezXN1M https://www.youtube.com/watch?v=6FmgxmJU9D4 https://www.youtube.com/watch?v=6YJDdNA8YIQ https://www.youtube.com/watch?v=769gzAzX5VE