Thực đơn
Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_Lào_2014 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoang Anh Attapeu (C) | 18 | 13 | 3 | 2 | 63 | 29 | +34 | 42 | |
2 | Lao Toyota FC | 18 | 12 | 2 | 4 | 56 | 19 | +37 | 38 | Vòng đấu bảng AFC Cup 2015 |
3 | SHB Champasak | 18 | 11 | 3 | 4 | 43 | 19 | +24 | 36 | |
4 | Lao Police Club | 18 | 10 | 3 | 5 | 45 | 25 | +20 | 33 | |
5 | Lane Xang Intra | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 22 | +6 | 33 | |
6 | Ezra F.C. | 18 | 8 | 3 | 7 | 31 | 31 | 0 | 27 | |
7 | Lao Army F.C. | 18 | 6 | 5 | 7 | 26 | 26 | 0 | 23 | |
8 | Yotha F.C. | 18 | 3 | 1 | 14 | 28 | 73 | −45 | 10 | |
9 | Savannakhet F.C. | 18 | 2 | 2 | 14 | 19 | 48 | −29 | 8 | |
10 | Eastern Star FC | 18 | 1 | 3 | 14 | 18 | 65 | −47 | 6 |
Cập nhật đến ngày 9 tháng 3 năm 2014
Nguồn: Lao League table
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thực đơn
Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_Lào_2014 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_Lào_2014 http://www.rsssf.com/tablesl/laos2014.html http://int.soccerway.com/national/laos/lao-league/...