Thực đơn
Giải_bóng_đá_ngoại_hạng_Kazakhstan_2017 Bảng xếp hạngVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Astana (C) | 33 | 25 | 4 | 4 | 74 | 21 | +53 | 79 | Lọt vào vòng loại thứ nhất Champions League |
2 | Kairat | 33 | 23 | 9 | 1 | 75 | 28 | +47 | 78 | Lọt vào vòng loại thứ nhất Europa League[lower-alpha 1] |
3 | Ordabasy | 33 | 18 | 4 | 11 | 44 | 37 | +7 | 58 | |
4 | Irtysh Pavlodar | 33 | 12 | 12 | 9 | 35 | 32 | +3 | 48 | |
5 | Tobol | 33 | 12 | 11 | 10 | 36 | 26 | +10 | 47 | |
6 | Kaisar | 33 | 11 | 9 | 13 | 30 | 36 | −6 | 42 | |
7 | Shakhter Karagandy | 33 | 12 | 4 | 17 | 36 | 50 | −14 | 40 | |
8 | Atyrau[lower-alpha 2] | 33 | 10 | 8 | 15 | 34 | 54 | −20 | 35 | |
9 | Aktobe | 33 | 8 | 9 | 16 | 38 | 46 | −8 | 33 | |
10 | Akzhayik (O) | 33 | 7 | 9 | 17 | 29 | 47 | −18 | 30 | Tham dự play-off trụ hạng |
11 | Taraz[lower-alpha 3] (R) | 33 | 8 | 8 | 17 | 29 | 50 | −21 | 26 | Xuống hạng chơi ở Giải bóng đá hạng nhất Kazakhstan |
12 | Okzhetpes (R) | 33 | 7 | 3 | 23 | 28 | 61 | −33 | 24 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_ngoại_hạng_Kazakhstan_2017 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_ngoại_hạng_Kazakhstan_2017 http://www.uefa.com/memberassociations/association... http://pflk.kz/userfiles/regl_champ_2017.pdf http://www.pflk.kz http://www.pflk.kz/rus/news/3930/#league=2 http://www.rfcatyrau.kz/rus/press_center//1796 https://int.soccerway.com/matches/2017/11/09/kazak... https://int.soccerway.com/national/kazakhstan/prem... https://www.sports.kz/news/fifa-snyal-ochki-s-tara...