Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1960–61 Bảng xếp hạngVị thứ | Đội bóng | St | T | H | B | BT | BB | Đ | HS | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Standard Liège | 30 | 18 | 9 | 3 | 67 | 25 | 45 | +42 | Tham gia 1961-62 European Cup. |
2 | R.F.C. de Liège | 30 | 15 | 11 | 4 | 50 | 25 | 41 | +25 | |
3 | R.S.C. Anderlecht | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 28 | 37 | +28 | |
4 | Beerschot | 30 | 13 | 7 | 10 | 47 | 38 | 33 | +9 | |
5 | Daring Club Bruxelles | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 44 | 33 | -2 | |
6 | K. Waterschei S.V. Thor Genk | 30 | 13 | 6 | 11 | 49 | 39 | 32 | +10 | |
7 | K. Sint-Truidense V.V. | 30 | 12 | 7 | 11 | 32 | 33 | 31 | -1 | |
8 | Club Brugge K.V. | 30 | 9 | 11 | 10 | 45 | 50 | 29 | -5 | |
9 | Royal Antwerp FC | 30 | 11 | 7 | 12 | 46 | 46 | 29 | 0 | |
10 | Eendracht Alost | 30 | 9 | 10 | 11 | 47 | 63 | 28 | -26 | |
11 | La Gantoise | 30 | 10 | 8 | 12 | 49 | 43 | 28 | +6 | |
12 | Lierse S.K. | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 58 | 28 | -13 | |
13 | R.O.C. de Charleroi-Marchienne | 30 | 6 | 14 | 10 | 27 | 42 | 26 | -15 | |
14 | Royale Union Saint-Gilloise | 30 | 10 | 3 | 17 | 41 | 57 | 23 | -16 | Tham gia 1961–62 Inter-Cities Fairs Cup. |
15 | R.C.S. Verviétois | 30 | 5 | 9 | 16 | 27 | 51 | 19 | -24 | Xuống hạng Division II. |
16 | Patro Eisden | 30 | 6 | 6 | 18 | 26 | 54 | 18 | -28 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1960–61 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1960–61