Thực đơn
Giải_bóng_đá_Ngoại_hạng_Anh_1992–93 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester United (C) | 42 | 24 | 12 | 6 | 67 | 31 | +36 | 84 | Vòng 1 UEFA Champions League 1993–94 |
2 | Aston Villa | 42 | 21 | 11 | 10 | 57 | 40 | +17 | 74 | Vòng 1 UEFA Cup 1993–94 |
3 | Norwich City | 42 | 21 | 9 | 12 | 61 | 65 | −4 | 72 | |
4 | Blackburn Rovers | 42 | 20 | 11 | 11 | 68 | 46 | +22 | 71 | |
5 | Queens Park Rangers | 42 | 17 | 12 | 13 | 63 | 55 | +8 | 63 | |
6 | Liverpool | 42 | 16 | 11 | 15 | 62 | 55 | +7 | 59 | |
7 | Sheffield Wednesday | 42 | 15 | 14 | 13 | 55 | 51 | +4 | 59 | |
8 | Tottenham Hotspur | 42 | 16 | 11 | 15 | 60 | 66 | −6 | 59 | |
9 | Manchester City | 42 | 15 | 12 | 15 | 56 | 51 | +5 | 57 | |
10 | Arsenal | 42 | 15 | 11 | 16 | 40 | 38 | +2 | 56 | Vòng 1 European Cup Winners' Cup 1993–94 1 |
11 | Chelsea | 42 | 14 | 14 | 14 | 51 | 54 | −3 | 56 | |
12 | Wimbledon | 42 | 14 | 12 | 16 | 56 | 55 | +1 | 54 | |
13 | Everton | 42 | 15 | 8 | 19 | 53 | 55 | −2 | 53 | |
14 | Sheffield United | 42 | 14 | 10 | 18 | 54 | 53 | +1 | 52 | |
15 | Coventry City | 42 | 13 | 13 | 16 | 52 | 57 | −5 | 52 | |
16 | Ipswich Town | 42 | 12 | 16 | 14 | 50 | 55 | −5 | 52 | |
17 | Leeds United | 42 | 12 | 15 | 15 | 57 | 62 | −5 | 51 | |
18 | Southampton | 42 | 13 | 11 | 18 | 54 | 61 | −7 | 50 | |
19 | Oldham Athletic | 42 | 13 | 10 | 19 | 63 | 74 | −11 | 49 | |
20 | Crystal Palace (R) | 42 | 11 | 16 | 15 | 48 | 61 | −13 | 49 | Xuống chơi tại1993–94 Football League First Division |
21 | Middlesbrough (R) | 42 | 11 | 11 | 20 | 54 | 75 | −21 | 44 | |
22 | Nottingham Forest (R) | 42 | 10 | 10 | 22 | 41 | 62 | −21 | 40 |
Cập nhật đến ngày 11 tháng 5 năm 1993
Nguồn: Soccerbase
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
1Arsenal vô địch FA Cup.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thực đơn
Giải_bóng_đá_Ngoại_hạng_Anh_1992–93 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_Ngoại_hạng_Anh_1992–93 http://docs.newsbank.com/openurl?ctx_ver=z39.88-20... http://docs.newsbank.com/openurl?ctx_ver=z39.88-20... http://docs.newsbank.com/openurl?ctx_ver=z39.88-20... http://www.premierleague.com/page/Statistics http://www.rsssf.com/engpaul/FLA/1991-92.html http://www.rsssf.com/tablese/eng93.html http://www.skysports.com/football/everton-vs-qpr/2... http://www.skysports.com/football/oldham-vs-norwic... http://www.soccerbase.com/tournaments/tournament.s... http://www.statto.com/football/stats/england/premi...