Thực đơn
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2009-10 Bảng điểm xếp hạngBảng xếp hạng sau 19 vòng đấu | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Số điểm | Lên/Xuống hạng |
1 | Chelsea | 38 | 27 | 5 | 6 | 103 | 32 | +71 | 86 | |
2 | Manchester United | 38 | 27 | 4 | 7 | 86 | 28 | +58 | 85 | |
3 | Arsenal | 38 | 23 | 6 | 9 | 83 | 41 | +42 | 75 | |
4 | Tottenham Hotspur | 38 | 21 | 7 | 10 | 67 | 41 | +26 | 70 | |
5 | Manchester City | 38 | 18 | 13 | 7 | 73 | 45 | +38 | 67 | |
6 | Aston Villa | 38 | 17 | 13 | 8 | 52 | 39 | +13 | 64 | |
7 | Liverpool FC | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 35 | +26 | 63 | |
8 | Everton | 38 | 16 | 13 | 9 | 60 | 49 | +11 | 61 | |
9 | Birmingham City | 38 | 13 | 11 | 14 | 38 | 47 | -9 | 50 | |
10 | Blackburn Rovers | 38 | 13 | 11 | 14 | 41 | 55 | -14 | 50 | |
11 | Stoke City | 38 | 11 | 14 | 13 | 34 | 48 | -14 | 47 | |
12 | Fulham | 38 | 12 | 10 | 16 | 39 | 46 | -7 | 46 | |
13 | Sunderland | 38 | 11 | 11 | 16 | 48 | 56 | -8 | 44 | |
14 | Bolton Wanderers | 38 | 10 | 9 | 19 | 42 | 67 | -25 | 39 | |
15 | Wolverhampton Wanderers | 38 | 9 | 11 | 18 | 32 | 56 | -24 | 38 | |
16 | Wigan Athletic | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 79 | -42 | 36 | |
17 | West Ham United | 38 | 8 | 11 | 19 | 47 | 66 | -19 | 35 | |
18 | Burnley | 38 | 8 | 6 | 24 | 42 | 82 | -40 | 30 | |
19 | Hull City | 38 | 6 | 12 | 20 | 34 | 75 | -41 | 30 | |
20 | Portsmouth | 38 | 7 | 7 | 24 | 34 | 66 | -32 | 19 |
Thực đơn
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2009-10 Bảng điểm xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023–24 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2009-10