Garrovillas_de_Alconétar
Thành phố kết nghĩa | El Prat de Llobregat |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10940 |
Độ cao | 327 m (1,073 ft) |
• Tổng cộng | 2.372 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 11,5/km2 (300/mi2) |
Đô thị | Garrovillas de Alconétar |