Gamones
Thủ phủ | Gamones |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49251 |
• Tổng cộng | 98 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,5/km2 (190/mi2) |
Đô thị | Gamones |
Gamones
Thủ phủ | Gamones |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49251 |
• Tổng cộng | 98 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,5/km2 (190/mi2) |
Đô thị | Gamones |
Thực đơn
GamonesLiên quan
GamonesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gamones