Galisteo,_Cáceres
Thủ phủ | Galisteo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10691 |
Trang web | http://www.galisteo.esp.st |
Độ cao | 346 m (1,135 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.001 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 25,3/km2 (660/mi2) |
Đô thị | Galisteo |