Göncruszka
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 632 |
Mã điện thoại | 46 |
Tiểu vùng | Abaúj-Hegyközi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 38/km2 (100/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Göncruszka
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 632 |
Mã điện thoại | 46 |
Tiểu vùng | Abaúj-Hegyközi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 38/km2 (100/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Thực đơn
GöncruszkaLiên quan
GöncruszkaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Göncruszka http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://web.archive.org/web/20121107120153/http://...