Gà lôi mào trắng
Chi (genus) | Lophura |
---|---|
Lớp (class) | Aves |
Họ (familia) | Phasianidae |
Loài (species) | L. edwardsi |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Galliformes |
Ngành (phylum) | Chordata |
English version Gà lôi mào trắng
Gà lôi mào trắng
Chi (genus) | Lophura |
---|---|
Lớp (class) | Aves |
Họ (familia) | Phasianidae |
Loài (species) | L. edwardsi |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Galliformes |
Ngành (phylum) | Chordata |
Thực đơn
Gà lôi mào trắngLiên quan
Gà Gành Đá Đĩa Gà rán Gà Serama Gà công nghiệp Gà hay trứng Gà tây nhà Gà Ai Cập Gà lôi trắng Gà lông trắngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gà lôi mào trắng