Fussa,_Tokyo
- Hoa | Chi Đỗ quyên |
---|---|
- Cây | Chi Mộc tê |
Trang web | Fussa |
- Chim | Đại sơn tước |
• Tổng cộng | 60,005 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Tokyo |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 5.860/km2 (15,200/mi2) |
Fussa,_Tokyo
- Hoa | Chi Đỗ quyên |
---|---|
- Cây | Chi Mộc tê |
Trang web | Fussa |
- Chim | Đại sơn tước |
• Tổng cộng | 60,005 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Tokyo |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 5.860/km2 (15,200/mi2) |
Thực đơn
Fussa,_TokyoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Fussa,_Tokyo http://www.city.fussa.tokyo.jp/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Fussa,...